Có 2 kết quả:

奔泻 bôn tả奔瀉 bôn tả

1/2

bôn tả

giản thể

Từ điển phổ thông

trút vào, đổ vào (dòng nước)

Bình luận 0

bôn tả

phồn thể

Từ điển phổ thông

trút vào, đổ vào (dòng nước)

Bình luận 0